--

corrosive sublimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosive sublimate

+ Noun

  • chất lỏng hòa tan kết tinh màu trắng rất độc của thủy ngân, dùng làm thuốc trừ sâu, chất khử trùng hoặc bảo vệ gỗ.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosive sublimate"
  • Những từ có chứa "corrosive sublimate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thăng hoa ăn mòn
Lượt xem: 612